Có 2 kết quả:

体育界 tǐ yù jiè ㄊㄧˇ ㄩˋ ㄐㄧㄝˋ體育界 tǐ yù jiè ㄊㄧˇ ㄩˋ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sports circles
(2) the sporting world

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sports circles
(2) the sporting world

Bình luận 0